Phụ tùng máy xúc - Mặt máy PE6 NE6 PF6 Chính hãng Nissan UD
Phụ tùng máy xúc - Mặt máy PE6 NE6 PF6 Chính hãng Nissan UD
Phụ tùng máy xúc - Mặt máy động cơ PE6T44 máy xúc lật kawasaki 90ziv-2 chính hãng Nissan UD Liên hệ 0903838684. Ngoài ra, còn bán phụ tùng máy xúc khác như phụ tùng động cơ, điện, bơm thủy lực , cùi thơm vành chậu, valve solenoid, cánh biến mô, cụm biến mô 80za 80ziv-2 85zv 90ziv-2....Made in UK, Japan. Liên hệ 0903838684
Phụ tùng máy xúc đặt biệt mặt máy PE6T trên thị trường khá khan hiếm và sản xuất không nhiều. Công ty chúng tôi đã tìm được nhà cung cấp tin cậy từ thương mại Singapor. Chúng tôi còn cung cấp bộ hơi động cơ PE6 NE6 PF6 chính hãng và một số phụ tùng động cơ khác.
Công ty chúng tôi chuyên phụ tùng máy xúc, phụ tùng máy xúc kawasaki, komatsu... có tất cả model bơm thủy lực.
Công ty phụ tùng Trường Linh tự hào đi đầu về chất lượng lẫn giá tốt nhất.
Mã phụ tùng máy xúc - phụ tùng kawasaki
STT | Tên phụ tùng | Mã phụ tùng |
1 | Xy lanh | YU1101296565 |
2 | Piston | YU1201396602 |
3 | Xéc măng | YU1204096571 |
4 | Ắc piston, bạc ắc piston, phe hãm | YU1202496525 |
5 | Bộ gioăng đại tu | YU1010196726 |
6 | Phớt đuôi trục cơ | YU1227996002 |
7 | Gioăng nắp dàn cò | YU1327996002 |
8 | Bạc biên cos0 | YU1211796012 |
9 | Bạc balie vị trí giữa trục cơ cos0 | YU1221496000 |
10 | Bạc balie vị trí 2 bên trục cơ cos0 | YU1221396000 |
11 | Bạc balie vị trí đầu trục cơ cos0 | YU1222796000 |
12 | Căn dọc trục cos0 | YU1228096227 |
13 | CE hút | YU1321496015 |
14 | CE xả | YU1321596015 |
15 | Xupap hút | YU1320196008 |
16 | Xupap xả | YU1320296004 |
17 | Móng xupap | YU1320896002 |
18 | Ghít xupap | YU1320796009 |
19 | Ống dẫn hướng xupap xả | YU1321296011 |
20 | Ống dẫn hướng xupap hút | YU1321196009 |
21 | Xéc măng khớp ống xả | YU1423596000 |
22 | Bạc cam | YU1300396226 |
23 | Bu lông biên | YU1210996000 |
24 | Đai ốc biên | YU1211296000 |
25 | Bạc bánh răng trung gian | YU1303296000 |
26 | Đầu kim phun | YU1662096513 |
27 | Piston lunger BCA | YU1679599011 |
28 | Bơm dầu bôi trơn | YU1501096016 |
29 | Bơm nước động cơ | YU2100896072 |
30 | Ống cao su đường dầu hồi quạt tăng áp | YU1511396001 |
31 | Ống cao su đường hút | YU1653596011 |
32 | Vòng bi trục cơ máy nén hơi | YU2112690000 |
33 | Vòng bi trục cơ máy nén hơi | YU2116299000 |
34 | Bạc biên máy nén hơi | YU1451999003 |
35 | Xéc măng piston máy nén hơi | YU1452999007 |
36 | Gioăng kín dầu | YU1451499016 |
37 | Phớt máy nén | YU1451499012 |
38 | Vòng bi đuôi trục puly lai cánh quạt | YU3224490000 |
39 | Vòng bi đầu trục puly lai cánh quạt | YU2116290002 |
40 | Phớt chắn mỡ | YU1304376200 |
41 | Gioăng vỏ gối đỡ puly | YU2105096008 |
42 | Mặt quy lát | YU1104196207 |
43 | Gasket | YU1104496569 |
44 | Gasket | YU1303796019 |
45 | Gasket | YU1303596009 |
46 | Gasket | YU1112196002 |
47 | Gasket | YU1103796010 |
48 | Gasket | YU1521196000 |
49 | Gasket | YU1663596002 |
50 | Gasket | YU1506690003 |
51 | Gasket | YU1103396011 |
52 | Gasket | YU2101996006 |
53 | Gasket | YU2131296000 |
54 | Gasket | YU2131096006 |
55 | Gasket | YU2101496004 |
56 | Gasket | YU2101596007 |
57 | Gasket | YU2108796000 |
58 | Gasket | YU1106496013 |
59 | Gasket | YU1106296010 |
60 | Gasket | YU2107196000 |
61 | Gasket | YU1103796010 |
62 | Gasket | YU1103796006 |
63 | Gasket | YU2517796000 |
64 | Gasket | YU1526990001 |
65 | Gasket | YU1233296005 |
66 | Gasket | YU1506690003 |
67 | Gasket | YU2138790001 |
68 | Gasket | YU2108796000 |
69 | Gasket | YU2101596007 |
70 | Gasket | YU2101496000 |
71 | Gasket | YU2101996006 |
72 | Gasket | YU1400596010 |
73 | Gasket | YU1423196000 |
74 | Gasket | YU14335Z0000 |
75 | Gasket | YU1403596008 |
76 | Gasket | YU1107096000 |
77 | Gasket | YU1421296005 |
78 | Gasket | YU1421496007 |
79 | Gasket | YU1451499019 |
80 | Gasket | YU1451499011 |
81 | Phớt đuôi cá | 34042-60580 |
82 | Lá côn phanh | 37213-60680 |
83 | Lá thép phanh | 37212-20180 |
84 | Seal kit | 4932790120 |
85 | Seal kit | 4932760250 |
86 | Ring D | 4714860070 |
87 | Ring D | 4714860060 |
88 | Lá côn số | 37213-60150 |
89 | Lá thép số | 37212-20340 |
90 | Phớt ty lái | 49327-72610 |
49327-72600 | ||
91 | Phớt ty nâng | 49327-74070 |
49327-74000 | ||
92 | Phớt ty gàu | 49327-90220 |
49327-60690 | ||
93 | Phớt ty lái | |
94 | Phớt ty nâng | |
95 | Phớt ty gàu | |
96 | Phớt hộp số | 49691-90770 |
97 | Phớt hộp số | 49691-91480 |
98 | Phớt hộp số (Teplon) | 49691-90010 |
99 | Phớt hộp số (Teplon) | 49691-90010 |
100 | Solenoid valve | 38553-61040 |
Phụ tùng máy xúc - Hình ảnh mặt quy lát PE6T44
HOTLINE: 0903838684 , 0913007247
Nhận tư vấn và đặt mua sản phẩm uy tín chất lượng tại:
CÔNG TY CỔ PHẦN PHỤ TÙNG TRƯỜNG LINH
Địa chỉ: Số 19, Đường 10, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức, TP. HCM
Email: truonglinhparts1@gmail.com
Website: www.truonglinhparts.com
Facebook: fb.com/phutungtruonglinh
Post a Comment